Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

BMW 3 series V E90/E91/E92/E93 Restyling

2008 - 2013
19 ảnh
63 sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

63 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
318 2.0 MT - cơ học (6) 136 hp 9.8 sec. so sánh
318 2.0 AT - tự động (6) 136 hp 10.8 sec. so sánh
320 2.0 MT - cơ học (6) 156 hp 9 sec. so sánh
320 2.0 AT - tự động (6) 156 hp 9.8 sec. so sánh
325 2.5 MT - cơ học (6) 218 hp 7.5 sec. so sánh
325 2.5 AT - tự động (6) 218 hp 8.1 sec. so sánh
325 2.5 AT - tự động (6) 218 hp 7.7 sec. so sánh
325 2.5 MT - cơ học (6) 218 hp 7 sec. so sánh
330 3.0 AT - tự động (6) 272 hp 6.9 sec. so sánh
330 3.0 AT - tự động (6) 272 hp 6.5 sec. so sánh
330 3.0 MT - cơ học (6) 272 hp 6.4 sec. so sánh
330 3.0 MT - cơ học (6) 272 hp 6.2 sec. so sánh
335 3.0 AT - tự động (6) 306 hp 5.6 sec. so sánh
335 3.0 MT - cơ học (6) 306 hp 5.5 sec. so sánh
325 Business Plus 2.5 AT - tự động (6) 218 hp 8.1 sec. so sánh
325 Business Plus Navi 2.5 AT - tự động (6) 218 hp 8.1 sec. so sánh
325 Business Plus Navi 2.5 AT - tự động (6) 218 hp 7.7 sec. so sánh
325 Limited Edition 2.5 AT - tự động (6) 218 hp 7.7 sec. so sánh
325 M Sports Limited Edition 2.5 AT - tự động (6) 218 hp 7.7 sec. so sánh
1.8 MT - cơ học (6) 116 hp 10 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 9.1 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 143 hp 9.9 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 170 hp 8.2 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 170 hp 8.9 sec. so sánh
2.5 MT - cơ học (6) 177 hp - so sánh
2.5 AT - tự động (6) 177 hp - so sánh
3.0 AT - tự động (6) 306 hp 5.8 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 306 hp 5.6 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 218 hp 6.7 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (6) 218 hp 7.1 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 218 hp 7.3 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (6) 218 hp 7.7 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 234 hp 6.9 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 234 hp 6.3 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (6) 234 hp - so sánh
3.0 AT - tự động (6) 234 hp 7.2 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (6) 258 hp 6.6 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 258 hp 6.3 sec. so sánh
320 2.0 MT - cơ học (6) 177 hp 8.2 sec. so sánh
320 2.0 AT - tự động (6) 177 hp 8.5 sec. so sánh
320 2.0 MT - cơ học (6) 177 hp 7.9 sec. so sánh
320 2.0 AT - tự động (6) 177 hp 8 sec. so sánh
330 3.0 MT - cơ học (6) 245 hp 5.9 sec. so sánh
330 3.0 AT - tự động (6) 245 hp 6 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 116 hp 10.9 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 9.1 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 143 hp 9.3 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 8.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp - so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 163 hp 8 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 163 hp 8.3 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 184 hp 7.6 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 184 hp 8 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (6) 197 hp 7.6 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 197 hp 7.4 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 204 hp 7 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (6) 204 hp 7.2 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 245 hp 6.1 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (6) 245 hp 6.2 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (6) 286 hp 6 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 286 hp 5.5 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!