Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

BMW 3 series VI F3x

2011 - 2016
20 ảnh
35 sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

35 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
316i SE 1.6 AT - tự động (8) 136 hp 9.2 sec. so sánh
320i SE 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.6 sec. so sánh
320i xDrive 2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.4 sec. so sánh
320i xDrive 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.5 sec. so sánh
320i xDrive M Sport 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.5 sec. so sánh
328i 2.0 MT - cơ học (6) 245 hp 5.9 sec. so sánh
328i 2.0 AT - tự động (8) 245 hp 6.1 sec. so sánh
328i xDrive 2.0 MT - cơ học (6) 245 hp 5.7 sec. so sánh
328i xDrive 2.0 AT - tự động (8) 245 hp 5.8 sec. so sánh
335i xDrive 3.0 MT - cơ học (6) 306 hp 5.3 sec. so sánh
335i xDrive 3.0 AT - tự động (8) 306 hp 5 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 136 hp 8.9 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 170 hp 7.6 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (8) 170 hp 7.6 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.3 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 306 hp 5.5 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 306 hp 5.5 sec. so sánh
320d xDrive Luxury Line 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.4 sec. so sánh
320d xDrive Sport Line 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.4 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 116 hp 11.2 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 116 hp 10.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 143 hp 9.2 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 9 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 143 hp 9.2 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 163 hp 8 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 163 hp 8.1 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.4 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.5 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.5 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 218 hp 6.8 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 218 hp 6.6 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 258 hp 5.6 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 258 hp 5.3 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 313 hp 4.8 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.3 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!