Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

BMW 3 series VI F3x Restyling

2015 - 2020
19 ảnh
73 sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

73 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
318i 1.5 MT - cơ học (6) 136 hp 8.9 sec. so sánh
318i 1.5 AT - tự động (8) 136 hp 9.1 sec. so sánh
320i 2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.2 sec. so sánh
320i 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.3 sec. so sánh
320i xDrive 2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.5 sec. so sánh
320i xDrive 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.6 sec. so sánh
330i xDrive 2.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.8 sec. so sánh
340i xDrive 3.0 MT - cơ học (6) 326 hp 5 sec. so sánh
340i xDrive 3.0 AT - tự động (8) 326 hp 4.9 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 249 hp 5.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.8 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 326 hp 5.2 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 326 hp 5.1 sec. so sánh
320d 2.0 AT - tự động (8) 190 hp 7.2 sec. so sánh
320d xDrive 2.0 AT - tự động (8) 190 hp 7.3 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 116 hp 10.7 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 116 hp 10.6 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 8.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 150 hp 8.4 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 8.8 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 163 hp 7.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 163 hp 7.8 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 190 hp 7.3 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 190 hp 7.4 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 218 hp 6.8 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 218 hp 6.6 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 224 hp 6.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 224 hp 6.1 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 258 hp 5.6 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 258 hp 5.3 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 313 hp 4.8 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 184 hp 6.1 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 326 hp 5 sec. so sánh
318i Sport Line 1.5 MT - cơ học (6) 136 hp 8.9 sec. so sánh
318i Sport Line 1.5 AT - tự động (8) 136 hp 9.1 sec. so sánh
318i Luxury Line 1.5 MT - cơ học (6) 136 hp 8.9 sec. so sánh
318i Luxury Line 1.5 AT - tự động (8) 136 hp 9.1 sec. so sánh
320i SE 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.3 sec. so sánh
318i M Sport 1.5 MT - cơ học (6) 136 hp 8.9 sec. so sánh
318i M Sport 1.5 AT - tự động (8) 136 hp 9.1 sec. so sánh
320i Sport Line 2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.2 sec. so sánh
320i Sport Line 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.3 sec. so sánh
320i xDrive SE 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.6 sec. so sánh
320i Luxury Line 2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.2 sec. so sánh
320i Luxury Line 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.3 sec. so sánh
320i M Sport 2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.2 sec. so sánh
320i M Sport 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.3 sec. so sánh
320i xDrive M Sport (Local build) 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.6 sec. so sánh
320i xDrive Sport Line 2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.5 sec. so sánh
320i xDrive Sport Line 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.6 sec. so sánh
330i xDrive Luxury Line 2.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.8 sec. so sánh
330i xDrive M Sport 2.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.8 sec. so sánh
320i xDrive Luxury Line 2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.5 sec. so sánh
320i xDrive Luxury Line 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.6 sec. so sánh
320i xDrive M Sport 2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.5 sec. so sánh
320i xDrive M Sport 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 7.6 sec. so sánh
340i xDrive Luxury Line 3.0 AT - tự động (8) 326 hp 4.9 sec. so sánh
340i xDrive M Sport 3.0 AT - tự động (8) 326 hp 4.9 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 252 hp 5.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 252 hp 5.8 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 252 hp 5.8 sec. so sánh
320d Sport Line 2.0 AT - tự động (8) 190 hp 7.2 sec. so sánh
320d Luxury Line 2.0 AT - tự động (8) 190 hp 7.2 sec. so sánh
320d xDrive Sport Line 2.0 AT - tự động (8) 190 hp 7.3 sec. so sánh
320d M Sport (Local build) 2.0 AT - tự động (8) 190 hp 7.2 sec. so sánh
320d M Sport 2.0 AT - tự động (8) 190 hp 7.2 sec. so sánh
320d xDrive Sport Line (Local build) 2.0 AT - tự động (8) 190 hp 7.3 sec. so sánh
320d xDrive Luxury Line 2.0 AT - tự động (8) 190 hp 7.3 sec. so sánh
320d xDrive M Sport 2.0 AT - tự động (8) 190 hp 7.3 sec. so sánh
320d xDrive Luxury Line (Local build) 2.0 AT - tự động (8) 190 hp 7.3 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 243 hp 6 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 243 hp 6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 243 hp 6.1 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!