Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

BMW 5 series VI F10/F11/F07

2009 - 2013
22 ảnh
54 sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

54 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
550i 4.4 AT - tự động (8) 407 hp 4.8 sec. so sánh
550i 4.4 AT - tự động (8) 407 hp 5 sec. so sánh
520d 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 8.1 sec. so sánh
520d 2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 8.1 sec. so sánh
520d SE 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 8.1 sec. so sánh
525d 2.0 AT - tự động (8) 218 hp 7 sec. so sánh
525d 2.0 MT - cơ học (6) 218 hp 7 sec. so sánh
525d 2.0 AT - tự động (8) 218 hp 7 sec. so sánh
525dA Business 2.0 AT - tự động (8) 218 hp 7 sec. so sánh
530d 3.0 AT - tự động (8) 258 hp 6 sec. so sánh
530d 3.0 MT - cơ học (6) 258 hp 6.1 sec. so sánh
530d 3.0 AT - tự động (8) 258 hp 6 sec. so sánh
530d Businnes 3.0 AT - tự động (8) 258 hp 6 sec. so sánh
530d Luxury 3.0 AT - tự động (8) 258 hp 6 sec. so sánh
535d 3.0 AT - tự động (8) 313 hp 5.5 sec. so sánh
535d 3.0 AT - tự động (8) 313 hp 5.5 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 204 hp 7.2 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 204 hp 7.2 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 245 hp 6.3 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 245 hp 6.3 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 300 hp 5.7 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 381 hp 4.7 sec. so sánh
520i 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 8 sec. so sánh
520i 2.0 MT - cơ học (6) 184 hp 7.9 sec. so sánh
520iA Businnes 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 8 sec. so sánh
520iA Special Edition 2.0 AT - tự động (8) 184 hp 8 sec. so sánh
528i 2.0 MT - cơ học (6) 245 hp 6.2 sec. so sánh
528i 2.0 AT - tự động (8) 245 hp 6.5 sec. so sánh
528i 2.0 AT - tự động (8) 245 hp 6.3 sec. so sánh
528i 2.0 AT - tự động (8) 245 hp 6.5 sec. so sánh
528iA Business 2.0 AT - tự động (8) 245 hp 6.5 sec. so sánh
528iA Luxury 2.0 AT - tự động (8) 245 hp 6.5 sec. so sánh
528iA M Sport 2.0 AT - tự động (8) 245 hp 6.5 sec. so sánh
535i 3.0 AT - tự động (8) 306 hp 5.9 sec. so sánh
535i 3.0 MT - cơ học (6) 306 hp 6 sec. so sánh
535i 3.0 AT - tự động (8) 306 hp 6.1 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 204 hp 8.5 sec. so sánh
2.5 MT - cơ học (6) 204 hp 7.9 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 306 hp 6 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 204 hp 8.2 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 204 hp 7.9 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 258 hp 6.7 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 258 hp 6.7 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 258 hp 6.7 sec. so sánh
3.0 MT - cơ học (6) 272 hp 6.5 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 272 hp 6.7 sec. so sánh
4.4 MT - cơ học (6) 407 hp 5 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 184 hp 8.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 218 hp 7.6 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (8) 245 hp 6.9 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 306 hp 6.2 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 258 hp 6.9 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 243 hp - so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!