Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

BMW 7 series VI G11/G12 Restyling

2019 - 2022
31 ảnh
48 sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

48 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
730Ld xDrive 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.9 sec. so sánh
740Ld xDrive 3.0 AT - tự động (8) 320 hp 5.4 sec. so sánh
730Ld xDrive Exclusive 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.9 sec. so sánh
750Ld xDrive 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 4.7 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 265 hp 6.2 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 265 hp 5.9 sec. so sánh
740Li xDrive 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.1 sec. so sánh
750Li xDrive 4.4 AT - tự động (8) 530 hp 4.1 sec. so sánh
750Li xDrive Executive 4.4 AT - tự động (8) 530 hp 4.1 sec. so sánh
M760Li xDrive 6.6 AT - tự động (8) 585 hp 3.8 sec. so sánh
745Le xDrive 3.0 AT - tự động (8) 394 hp 5.1 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 394 hp 5.3 sec. so sánh
730i 2.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.2 sec. so sánh
730i M Sport Pure 2.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.2 sec. so sánh
750i xDrive 4.4 AT - tự động (8) 530 hp 4 sec. so sánh
730d xDrive 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.8 sec. so sánh
730d xDrive M Sport Plus 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.8 sec. so sánh
740d xDrive 3.0 AT - tự động (8) 320 hp 5.3 sec. so sánh
740d xDrive M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 320 hp 5.3 sec. so sánh
750d xDrive 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 4.6 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 265 hp 6.1 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 265 hp 5.8 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 394 hp 5.2 sec. so sánh
M760Li xDrive 6.6 AT - tự động (8) 609 hp 3.8 sec. so sánh
6.6 AT - tự động (8) 585 hp 3.8 sec. so sánh
730Ld xDrive M Sport Plus 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.9 sec. so sánh
730Ld xDrive Executive 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.9 sec. so sánh
730Ld xDrive M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.9 sec. so sánh
740Ld xDrive M Sport Edition 21 3.0 AT - tự động (8) 320 hp 5.4 sec. so sánh
730Ld xDrive Pure Excellence 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.9 sec. so sánh
740Ld xDrive M Sport 3.0 AT - tự động (8) 320 hp 5.4 sec. so sánh
750Ld xDrive M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 4.7 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 286 hp 6 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 286 hp 5.7 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.1 sec. so sánh
740Li xDrive Exclusive 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.1 sec. so sánh
740Li xDrive Executive 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.1 sec. so sánh
750Li xDrive M Sport Pro 4.4 AT - tự động (8) 530 hp 4.1 sec. so sánh
M760Li xDrive M Sport by Individual 6.6 AT - tự động (8) 609 hp 3.8 sec. so sánh
730i M Sport Plus 2.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.2 sec. so sánh
730d xDrive M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 5.8 sec. so sánh
740d xDrive M Sport Edition 21 3.0 AT - tự động (8) 320 hp 5.3 sec. so sánh
750d xDrive M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 4.6 sec. so sánh
750d xDrive M Sport by Individual 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 4.6 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 286 hp 5.9 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 286 hp 5.6 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.3 sec. so sánh
740Ld xDrive M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 320 hp 5.4 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!