Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

BMW X5 IV G05

2018 - 2023
15 ảnh
56 sửa đổi
5 cửa suv

Sửa đổi

56 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
xDrive30d 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d xLine 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
M50d 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 5.2 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 265 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive40i 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive40i xLine 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive40i M Sport 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive50i 4.4 AT - tự động (8) 462 hp 4.7 sec. so sánh
xDrive50i xLine 4.4 AT - tự động (8) 462 hp 4.7 sec. so sánh
xDrive50i M Sport 4.4 AT - tự động (8) 462 hp 4.7 sec. so sánh
xDrive30d Business Plus 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d Adventure 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d Exclusive 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive40i M Sport Pure 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive40i Luxury 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Plus 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Launch Package 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d Adventure Launch Package 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d M Special 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
M50d M Special 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 5.2 sec. so sánh
xDrive40i M Sport Launch Package 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive40i Adventure Launch Package 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive40i M Special 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive50i Adventure Launch Package 4.4 AT - tự động (8) 462 hp 4.7 sec. so sánh
xDrive50i M Special 4.4 AT - tự động (8) 462 hp 4.7 sec. so sánh
xDrive25d Business 2.0 AT - tự động (8) 231 hp 7.5 sec. so sánh
xDrive40d 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Edition 21 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive40d M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Max 3.0 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive40d M Sport Plus 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
M50d M Special by Individual 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 5.2 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 286 hp 6.1 sec. so sánh
xDrive40i M Sport Edition 21 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
xDrive40i M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.5 sec. so sánh
M50i 4.4 AT - tự động (8) 530 hp 4.3 sec. so sánh
M50i M Special 4.4 AT - tự động (8) 530 hp 4.3 sec. so sánh
M50i M Special by Individual 4.4 AT - tự động (8) 530 hp 4.3 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 333 hp 5.7 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 394 hp 5.6 sec. so sánh
3.0 AT - tự động (8) 340 hp 5.3 sec. so sánh
xDrive25d 2.0 AT - tự động (8) 231 hp 7.5 sec. so sánh
xDrive30d 3.0 AT - tự động (8) 265 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d 3.0 AT - tự động (8) 286 hp 6.1 sec. so sánh
xDrive30d M Sport 3.0 AT - tự động (8) 265 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Plus 3.0 AT - tự động (8) 265 hp 6.5 sec. so sánh
xDrive30d M Sport Pro 3.0 AT - tự động (8) 286 hp 6.1 sec. so sánh
xDrive45e 3.0 AT - tự động (8) 394 hp 5.6 sec. so sánh
xDrive45e M Sport 3.0 AT - tự động (8) 394 hp 5.6 sec. so sánh
xDrive45e xLine 3.0 AT - tự động (8) 394 hp 5.6 sec. so sánh
M50d BMW M 50 Years Special Edition 3.0 AT - tự động (8) 400 hp 5.2 sec. so sánh
M50i BMW M 50 Years Special Edition 4.4 AT - tự động (8) 530 hp 4.3 sec. so sánh
xDrive30Li 2.0 AT - tự động (8) 245 hp 7.3 sec. so sánh
xDrive40Li 3.0 AT - tự động (8) 333 hp 6.0 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!